• Kỹ thuật

    [ しーえーでぃー ]

    thiết kế có trợ giúp của máy tính [computer aided design]
    Explanation: Hệ khai thác công nghệ máy tính trong các quá trình thiết kế kỹ thuật sản xuất và chế tạo.

    Computer Aided Designの略で、コンピュータの助けをかりて行うデザイン。複雑なものの設計に有効。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X