• Kỹ thuật

    [ しーえーあい ]

    chỉ dẫn có hỗ trợ của máy tính [computer assisted instruction]
    Explanation: Sự áp dụng các máy tính trong giáo dục và đào tạo trong đó máy tính về cơ bản xem như thay thế cho những phương tiện dạy học truyền thống khác như sách giáo khoa.

    [ しーえーあい ]

    sự nén sau khi va chạm [compression after impact]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X