• n

    áo phông/áo thun ngắn tay/áo pull
    見て!このTシャツ、半額よ!4枚か5枚、買っておかなきゃね。うちの子どもたち、どうせTシャツ必要だし...あなたも何枚か買っとく?: Xem này, mấy cái áo phông này đã giảm giá những một nửa rồi đấy. Có lẽ phải mua 4,5 cái nhỉ. Lũ trẻ ở nhà mình cũng đang cần có áo phông mặc mà. Cậu cũng mua mấy cái chứ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X