• [ えっくすせん ]

    n

    tia chụp Xquang/tia X quang
    会場へ入る前にX線で検査される: trước khi vào phòng họp bị kiểm tra bằng tia X quang
    X線での宇宙の画像を撮影する: chụp hình ảnh vũ trụ bằng tia X quang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X