•  件数(adv) số sự kiện,sự việc
    

    犯罪件数   (số vụ phạm tội) 火事の件数   (số vụ hỏa hoạn)

    =

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X