• 세피아 [짙은 갈색의 수채화 물감] {sepia } chất mực (của cá mực), mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực), màu xêpia, mùa nâu đen, bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing)
    ㆍ 세피아 빛깔의 {sepia } chất mực (của cá mực), mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực), màu xêpia, mùa nâu đen, bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X