• 숭굴숭굴하다1 (생김새가) {comely } đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang


    {personable } xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi


    {chubby } mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)


    {amiable } tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương, đáng yêu


    {smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)


    {pleasant } vui vẻ, dễ thương (người...), dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài


    {pleasing } dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X