• 스트라이크1 [동맹 파업[휴교]] {a strike } đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)


    2 『야구』 {a strike } đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)
    ㆍ 스트라이크 아웃 {a strikeout } gạch bỏ (một dạng phông)


    3 『볼링』 {a strike } đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X