• 시무룩하다 {sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt)


    grim(기분이 언짢다) dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được


    taciturn(말이 없다) ít nói, lầm lì


    {peevish } cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi


    {sour } chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém, (xem) grape, trở nên chua, lên men


    {glum } ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó


    {grumpy } gắt gỏng; cục cằn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X