• 아량 [雅量] {tolerance } lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được thuốc


    {magnanimity } tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness), hành động hào hiệp, hành động cao thượng


    magnanimity는 남의 무례·허물 등을 용서할 수 있을 정도로 도량이 넓음) tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness), hành động hào hiệp, hành động cao thượng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X