• 약혼 [約婚] {an engagement } sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ, công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...), (kỹ thuật) sự gài (số...), (quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau


    {a betrothal } sự hứa hôn, lời hứa hôn


    ▷ 약혼 반지 {an engagement ring } nhẫn đính hôn


    ▷ 약혼 파기 {breach of promise } (luật, cũ) sự bội hôn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X