• CPO

    Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt.

    1. Chief Petty Officer
    2. Certified Project Officer
    3. Civilian Personnel Office
    4. Central Procurement Office
    5. Compulsory Purchase Order
    6. Corrections Program Office
    7. CODE PRACTICE OSCILLATOR
    8. Commodity Pool Operator
    9. Cardiogenic pulmonary oedema
    10. Cardiac power output
    11. Central Pay Office
    12. Care Plan Oversight
    13. Central post office
    14. Cefpirome - also CPR
    15. Central Policy Office
    16. Ciclopirox olamine - also CPX
    17. Coproporphyrinogen III oxidase - also copro ox
    18. Coproporphyrinogen oxidase - also copro o

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X