• CQ

    Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt.

    1. Charge of Quarters
    2. Carrier Qualification
    3. Custom Queuing
    4. Camphorquinone
    5. Carbazilquinone
    6. Carboquone
    7. Cambridge Quarterly of Healthcare Ethics
    8. Camphoroquinone
    9. Chloroquine diphosphate - also CDP
    10. Carboquon
    11. CAS Signal
    12. Closed quotient
    13. Chloroquine - also Chl, CLQ, chq and Chlo
    14. Communication Quality
    15. Classification Questionnaire
    16. Clioquinol
    17. Cognitions Questionnaire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X