• CRB

    Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt.

    1. Change Review Board
    2. Criminal Records Bureau
    3. Commodity Research Bureau
    4. Configuration Review Board
    5. CARBON ENERGY CORP.
    6. Command Review Board
    7. Catheter-related bacteraemia
    8. Congen retinal blindness
    9. Cam Ranh Bay
    10. Carrier Review Board
    11. Carriage Road used mainly as a Bridleway
    12. Certification Record Brief
    13. Come Right Back
    14. Cost Review Board
    15. Catheter-related bacteremia
    16. Commitment Review Board
    17. Contract Review Board
    18. Congenital retinal blindness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X