• CRM

    Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt.

    1. Chemical Release Module
    2. Customer Relationship Management
    3. Certified reference material
    4. Count rate meter
    5. Chemical remanent magnetization
    6. Core restraint mechanism
    7. Cloud-Resolving Model
    8. Collision risk model
    9. Continuous Risk Management
    10. Cockpit Resource Management
    11. Crew resource management
    12. Cross-reacting material
    13. Camera Ready Materiel
    14. Camera Ready Mechanical
    15. Canalith repositioning maneuver
    16. Creatine monohydrate - also Cr, CMH and CM
    17. Certified Reference Materials - also CRMs

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X