• CRN

    Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt.

    1. CRENLO
    2. Contract Revision Number
    3. Course Reference Number
    4. Cancer Research Network
    5. Council for Responsible Nutrition
    6. Course Registration Number
    7. Carolina and Northwestern Railway
    8. Complement-requiring neutralizing
    9. Cornell Corrections, Inc.
    10. Cosmic Ray Nuclei
    11. Certified Registered Nurse
    12. Canadian Road Network
    13. Computer Reseller News
    14. Correct response negativity
    15. Creatinine - also creat, cr, Crea, CRE, Cn and CTN
    16. Norfolk Southern - also CG, CGA, CHW, CRCZ, CRMU, CRMZ, CRPU, CRQU, CRTZ, CRZ, ECRZ, ENSZ, INT, ITC, NKP, NW, PRR, SOU, VGN and WAB
    17. Crown - also Cr., C, Cr and CWN

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X