• DLED

    Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt.

    1. Dedicated Line Encryption Device
    2. Digital Loop Encryption Device
    3. Dedicated Loop Encryption Device
    4. Digital Line Encryption Device

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X