• DRMO

    Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt.

    1. Defense reutilization and marketing office
    2. Defense Reutilization Management Office
    3. Defense Reutilization Marketing Office
    4. Defense Reutilization Materials Officer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X