• EGSE

    Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt.

    1. Electrical Ground Support Equipment
    2. Electronic Ground Support Equipment
    3. Experiment Ground Support Equipment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X