• GNR8tN

    Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt.

    1. Generation - also GEN, gNR8N and G

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X