• NAVMAT

    Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt.

    1. Naval Material
    2. NAVal MATerial Command - also NMC and NAVMATCOM

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X