• ODE

    Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt.

    1. Ordinary differential equation
    2. Online Data Entry
    3. Object Database and Environment
    4. Orientation Drive Electronics
    5. IATA code for Odense Airport, Odense, Denmark
    6. Ordinary differential equations - also ODEs
    7. Object Development Environment
    8. O-demethyl
    9. O-desmethyl encainide
    10. Office 97 Developer Edition
    11. Open development environment
    12. Office Developer Edition
    13. O-demethyl encainide
    14. Old-dog encephalitis
    15. Outer dental epithelium
    16. Optic disc edema
    17. Office of Dependents Education

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X