1. Rough endoplasmic reticulum - also rer
    2. Rough-surfaced endoplasmic reticulum - also RER

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X