• Thông dụng

    Tính từ
    elastic, resilient

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    be resilient
    clastic-plastic behaviour
    elastic
    elastic support
    resile
    resilient
    springy
    taut
    viscoelastic materials

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    springy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X