• Thông dụng

    Như kinh đô (nói tắt).
    Dời đô đi một nơi khác
    To move the capital to another place.
    C (musical note).
    Đô trưởng
    C major.
    (khẩu ngữ) Well-built, muscular; athletic.
    Như đô vật (nói tắt).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X