• Thông dụng

    Động từ
    to cast; to found
    to be alike

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cast
    casting
    die-cast
    forming
    found
    foundry
    mold
    molding
    mould
    cartridge store
    carve
    chip
    chisel
    cloudy
    drift
    dull
    feculent
    flat
    gouge
    hew out
    mat
    opaque
    punch
    turbid
    unclear
    undercut

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chisel
    cloudy
    turbid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X