• Thông dụng

    Danh từ
    chopstick
    Thành Ngữ

    Vơ đũa cả nắm : Throw everything in a heap

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    rod

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    stick
    give
    take

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    deliver
    present

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X