• Thông dụng

    Động từ
    to take on; to undertake

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    assume
    take charge of (to..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X