• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    corner the market (to...)
    engross the market (to...)
    establish a corner in (the market)
    forestall the market
    hoarding
    hoarding and speculation
    hold the market (to..)
    make a corner
    make a corner (to...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X