• Thông dụng

    Head of the current (where a dyke colapses)
    Centainly, surely, undoubtedly
    Thua đầu nước
    To be surely worsted

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    head

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    head (of water)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X