• Thông dụng

    Place an order
    Make (pay, leave) a deposit ( for someone to keep goods... for one)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    client

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    fill an order
    place an order (for goods) (to ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X