• Thông dụng

    Động từ
    To agree; to concur; to assent

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    agree

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    approbate
    endorse
    endorsement
    sanction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X