• Thông dụng

    Động từ

    to hitchhike; to ask somebody for a lift/ride
    Đừng đi nhờ xe người lạ!
    Don't accept/take lifts from strangers
    Đi đâu tôi cũng toàn là đi nhờ xe
    I hitchhike everywhere I go
    Cho ai đi nhờ xe
    To give somebody a lift/ride
    Người đi nhờ xe
    Hitchhiker

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X