• Thông dụng

    Động từ

    To measure; to measure of; to measure out
    đo một miếng đất
    to measure a piece of ground

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    red

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gage
    gauge
    measure
    measure out
    measurement
    measuring
    meter
    metering
    take measure
    that
    park
    touch down
    backfill
    cast
    collapse
    fail
    fall in
    fill
    filled-up
    found
    grouted
    pour
    shoot
    bear
    brace
    buttress
    carry
    gusset
    hold up
    jack board
    overhang
    prop
    rest
    shore
    stanchion
    support
    supporting
    degree
    grad
    grade
    measure
    module
    modulus
    point
    power
    ratio

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    red
    degree
    pledging

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X