• Thông dụng

    Danh từ
    swing
    Động từ
    to swing ; to see-saw; to teeter

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dangle

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    complete
    enough
    full
    suffice
    sufficient

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    duly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X