• Ảnh hóa cộng hưởng từ

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    magnetic resonance imaging (MRI)
    MRI (magnetic resonance imaging)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X