• Thông dụng

    Hàng hóa

    Tính Từ

    slow-selling
    not saleable

    Động Từ

    do not sell

    Quan Hệ

    Tính Từ

    ineligible
    undesirable, unwanted

    Danh Từ

    spinster (nữ)

    =====eternal bachelor (nam)=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X