• Ống có gân

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    finned tube
    gilled pipe
    gilled tube
    ribbed pipe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X