• @absolve /əb'zɔlv/

    • ngoại động từ

    - tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách =to absolve someone from blame+ miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi =to be absolved from the guilt+ được tuyên án vô tội

    - giải, giải phóng, cởi gỡ =to absolve someone from a spell+ giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X