-
@absolve /əb'zɔlv/
- ngoại động từ
- tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách =to absolve someone from blame+ miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi =to be absolved from the guilt+ được tuyên án vô tội
- giải, giải phóng, cởi gỡ =to absolve someone from a spell+ giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ