• //ə'sembli//

    Thông dụng

    danh từ

    cuộc họp
    hội đồng
    the national assembly
    quốc hội
    hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)
    (quân sự) tiếng kèn tập hợp

    kỹ thuật

    sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X