-
danh từ
* sự chú ý o to pay attention to chú ý tới o to attract attention lôi cuốn sự chú ý
* sự chăm sóc o to receive attention at a hospital được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
* (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai o to show attentions to somebody ân cần chu đáo với ai
* (quân sự) tư thế đứng nghiêm o Attention! nghiêm! o to come to (stand at) attention đứng nghiêm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ