• danh từ
    
       * sự chú ý
             o to pay attention to
               chú ý tới
             o to attract attention
               lôi cuốn sự chú ý
    
       * sự chăm sóc
             o to receive attention at a hospital
               được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
    
       * (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
             o to show attentions to somebody
               ân cần chu đáo với ai
    
       * (quân sự) tư thế đứng nghiêm
             o Attention!
               nghiêm!
             o to come to (stand at) attention
               đứng nghiêm
    

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X