• Thông dụng

    Động từ
    To make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors
    To give a kowtow, to give a salute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X