• Thông dụng

    Danh từ

    match fixing
    race fixing
    game fixing
    sports fixing

    Động Từ

    take a dive (thể thao cá nhân)
    throw a game (chung)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X