• Thông dụng

    Danh từ

    {stepping-stone}
    Công việc này chỉ là bước đệm trên con đường danh vọng và giàu sang của anh ta
    The job was just a stepping stone on his way to fame and riches

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X