• colleague; coworker; fellow-worker
    Đừng cảm ơn tôi, toàn là nhờ bạn đồng nghiệp của tôi mà thôi!
    Don't thank me, all the credit should go to my colleague !
    Cái hố ngăn cách anh ta với bạn đồng nghiệp
    The gulf that separates him from his colleagues

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    mate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X