• Thông dụng

    Danh từ
    Maize ear, corncob

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    corn ear
    indian corn
    mealie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X