• Thông dụng

    Danh từ.
    Cooking-stove, cooking range
    Cooking fire
    Kitchen, cook-house
    Male cook
    Household
    Feudal soldier
    Private first class

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    furnace
    gas range
    kitchen

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cook-room
    oven

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X