• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    inner [internal] surface
    inner area
    inner surface
    inside [inner
    inside area
    inside surface
    internal area
    internal surface
    internal] area

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X