• Thông dụng

    Danh từ
    Trowel
    Spade
    Động từ
    To loose, to stretch

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    fail

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    byte
    area
    bank
    landing
    place
    platform
    stage
    yard

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bank
    heap
    pen
    place
    yard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X