• Thông dụng

    Tính từ
    Isolated

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    isolating
    segregate
    to cut and divide
    to cut up
    to decapitate
    to detach
    to isolate
    to sever

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X